Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
demeaning
/di'mi:niη/
US
UK
Tính từ
làm hạ thấp phẩm giá, làm hạ thấp mình
he
found
it
very
demeaning
to
have
to
work
for
his
former
employee
ông ta cho là sẽ hạ thấp mình nếu phải làm việc cho thuộc cấp trước đây của mình
* Các từ tương tự:
demeaningly