Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
dekko
/'dekəʊ/
US
UK
Danh từ
have a dekko [at something]
(cũ, từ Anh, tiếng lóng)
nhìn
have
a
dekko
at
this
wheel
:
the
tyre's
flat
hãy nhìn bánh xe này, lốp xẹp rồi