Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dejected
/di'dʒektid/
US
UK
Tính từ
buồn chán
repeated
failure
had
left
them
feeling
very
dejected
thất bại liên tiếp đã làm cho họ buồn chán hết sức
* Các từ tương tự:
dejectedly
,
dejectedness