Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
degenerate
/di'dʒenəreit/
US
UK
Động từ
suy thoái
his
health
is
degenerating
rapidly
sức khỏe anh ta suy sụp nhanh chóng
Tính từ
suy thoái
a
degenerate
art
nền nghệ thuật suy thoái
* Các từ tương tự:
degenerate electron
,
degenerated semiconductor
,
degenerately
,
degenerateness