Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defunct
/dɪˈfʌŋkt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :no longer existing or being used
a
defunct
steel
company
She
wrote
for
the
now-defunct
newspaper
.