Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deft
/deft/
US
UK
Tính từ
khéo léo, khéo tay
with
deft
fingers
she
untangled
the
wire
với những ngón tay khéo léo, chị ta đã gỡ rối sợi dây
she
is
deft
at
dealing
with
reporters
cô ta rất khéo khi tiếp xúc với phóng viên
* Các từ tương tự:
deftly
,
deftness