Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
defrost
/,di:'frɒst/
/di:'frɔst/
US
UK
Động từ
làm tan băng, làm tan sương giá
defrost
the
car
windscreen
làm tan sương giá ở kính chắn gió xe hơi
[làm cho] hết đông lạnh
a
frozen
chicken
should
be
allowed
to
defrost
completely
before
cooking
gà đông lạnh phải để cho hoàn toàn hết đông lạnh rồi mới nấu nướng