Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defraud
/di'frɔ:d/
US
UK
Động từ
ăn gian, lừa gạt (để chiếm cái gì của ai)
she
was
defrauded
of
her
money
by
a
dishonest
accountant
chị ta bị một tên kế toán bất lương lừa lấy mất tiền
* Các từ tương tự:
defraudation
,
defrauder