Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
defile
/di'fail/
US
UK
Động từ
làm nhơ bẩn, làm ô uế
rivers
defiled
by
pollution
dòng sông bị nhơ bẩn vì ô nhiễm
the
altar
had
been
defiled
by
vandals
bàn thờ đã bị bọn phá hoại văn vật làm ô uế
Danh từ
hẻm núi
Động từ
đi thành hàng dọc (quân lính)
* Các từ tương tự:
defilement
,
defiler