Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deference
/'defərəns/
US
UK
Danh từ
sự theo, sự làm theo (thường là vì tôn trọng)
in deference to somebody (something)
để theo ý, để tôn trọng
they
were
married
in
church
in
deference
to
their
parents'
wishes
họ cưới nhau ở nhà thờ, theo ý của bố mẹ họ