Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defect
/'di:fekt/
/di'fekt/
US
UK
Danh từ
thiếu sót, sai sót; khuyết tật
a
defect
of
character
một khuyết tật trong tính nết
mechanical
defects
in
a
car
khuyết tật về máy móc trong một chiếc xe
Động từ
bỏ hàng ngũ, bỏ đi theo địch; bỏ đảng; bội giáo; bỏ đất nước
* Các từ tương tự:
defection
,
defective
,
defectively
,
defectiveness
,
defector