Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defective
/di'fektiv/
US
UK
Tính từ
có khuyết tật; kém
a
defective
memory
trí nhớ kém
(ngôn ngữ học) khuyết thiếu
defective
verb
động từ khuyết thiếu (như must)
* Các từ tương tự:
defectively
,
defectiveness