Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deduction
/di'dʌk∫n/
US
UK
Danh từ
sự suy ra, sự luận ra; phép diễn dịch
a
philosopher
skills
in
deduction
nhà triết học giỏi diễn dịch
sự khấu đi, sự trừ đi; khoản khấu trừ
your
salary
will
be
about
£650
a
month
after
all
deductions
lương anh sẽ vào khoảng 650 bảng mỗi tháng sau khi đã trừ mọi khoản khấu trừ