Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decrease
/'di:kri:s/
US
UK
Danh từ
(+ in)
sự giảm
the
decrease
in
population
sự giảm dân số
on the decrease
giảm sút, giảm đi
is
crime
on
the
decrease?
Tội ác có giảm đi không?
Động từ
[làm cho] giảm đi
student
numbers
have
decreased
by
500
số lượng sinh viên giảm đi 500 người