Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decent
/'di:snt/
US
UK
Tính từ
thích hợp, tử tế
we
must
provide
decent
housing
for
the
poor
chúng ta phải cấp chỗ ở tử tế cho người nghèo
đứng đắn, tề chỉnh
that
dress
isn't
decent
chiếc áo đó không được đứng đắn
never
tell
stories
that
are
not
decent
chớ bao giờ kể những chuyện không đứng đắn
tốt
that
was
quite
a
decent
lunch
thật là một bữa ăn trưa ngon lành
* Các từ tương tự:
decently
,
decentness
,
decentralisation
,
decentralise
,
decentralization
,
decentralizationist
,
decentralize
,
decentralized data processing
,
decentralized network