Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decadent
/'dekədənt/
US
UK
Tính từ
suy đồi
a
decadent
society
một xã hội suy đồi
a
decadent
style
phong cách suy đồi
* Các từ tương tự:
decadent wave
,
decadently