Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debrief
/di:'bri:f/
US
UK
Động từ
thẩm vấn (một phi công, một phi hành gia về phi vụ mới hoàn thành…)
pilots
were
debriefed
on
the
bombing
raid
các phi công được thẩm vấn về phi vụ ném bom