Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dearly
/'diəli/
US
UK
Phó từ
rất
he
loves
his
mother
dearly
nó rất yêu mẹ nó
[với giá] đắt
she
paid
dearly
for
her
mistake
cô ta đã trả giá đắt cho sai lầm của mình
victory
was
dearly
bought
chiến thắng đã phải trả giá đắt
sell one's life dearly
xem
sell