Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
day-to-day
/deitə'dei/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
từng ngày một
I
have
organized
the
cleaning
on
a
day-to-day
basis
,
until
the
usual
cleaner
returns
tôi đã tổ chức việc lau dọn nhà cửa từng ngày một cho đến khi người lau dọn thường ngày trở lại
hằng ngày
she
has
been
looking
after
day-to-day
administration
bà ta chăm lo công việc quản trị hằng ngày