Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
daunt
/dɔ:nt/
US
UK
Động từ
làm sợ hãi, làm nản lòng
he
is
not
daunted
by
failure
nó không bị thất bại làm nản lòng
nothing daunted
(đùa)
không chút nản lòng
their
guide
deserted
them
,
but
,
nothing
daunted
,
they
pressed
on
into
the
jungle
người hướng dẫn bỏ họ, nhưng không chút nản lòng họ vẫn hối hả lấn sâu vào rừng rậm
* Các từ tương tự:
daunter
,
daunting
,
dauntingly
,
dauntless
,
dauntlessly
,
dauntlessness