Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
datum
US
UK
noun
/ˈdeɪtəm, ˈdætəm/ , pl data /ˈdeɪtə, ˈdætə/ or datums
[count] formal + technical :a single piece of information
an
important
historical
datum [=
fact
] &
lt
;
USAGER
usage seedata</USAGER