Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dapple
/'dæpl/
US
UK
Động từ
[làm cho] chấm lốm đốm
the
sun
shining
through
the
leaves
dappled
the
ground
ánh nắng rọi qua kẽ lá tạo nên trên mặt đất những chấm lốm đốm
* Các từ tương tự:
dapple-grey
,
dappled