Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
damp
US
UK
adjective
Wipe off the table with a damp cloth. Nothing dries out in this damp weather
clammy
moist
wettish
humid
dank
misty
dewy
steamy
muggy
noun
The mould on the walls is the result of the damp
moistness
moisture
dampness
clamminess
humidity
* Các từ tương tự:
dampen