Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dampen
/'dæmpən/
US
UK
Động từ
làm ẩm, thấm ướt
I
always
dampen
shirts
before
ironing
them
tôi bao giờ cũng làm ẩm áo sơ mi trước khi là
(+ down) kìm hãm
dampen [
down
]
somebody's
enthusiasm
kìm hãm nhiệt tình của ai
* Các từ tương tự:
dampener