Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dame
/deim/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ, tiếng lóng) đàn bà, bà
gee
!
What
a
dame!
Chà đúng là một bà cực kỳ!
(cách viết khác pantomime dame) nhân vật hài nữ lớn tuổi trong kịch pantomim
Dame
(từ Anh) phu nhân hầu tước, người đàn bà được ban tước hầu
* Các từ tương tự:
dame-school