Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dais
/ˈdejəs/
US
UK
noun
plural -ises
[count] :a raised platform in a large room or hall that people stand on when performing or speaking to an audience
* Các từ tương tự:
daisy
,
daisy chain