Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dagger
/'dægə[r]/
US
UK
Danh từ
dao găm
(in) dấu chữ thập để hướng dẫn độc giả tìm xem chú thích
at dagger drawn [with somebody]
thù địch ai, chống đối ai
look daggers at somebody
giận dữ nhìn ai
he
looked
daggers
at
me
when
I
told
him
to
work
harder
nó giận dữ nhìn tôi khi tôi bảo nó làm việc năng nổ hơn nữa