Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dabbling
US
UK
Danh từ
sự quan tâm hời hợt
His dabbling in philosophy
việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
hiểu biết qua loa
He
has
only
a
dabbling
of
french
Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp