Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
custody
/'kʌstədi/
US
UK
Danh từ
sự trông coi, sự chăm sóc
have
one's
valuables
in
safe
custody
giao các tài sản quý giá của mình cho một nơi trông giữ an toàn (như ngân hàng chẳng hạn)
when
his
parents
died
,
he
was
placed
in
the
custody
of
his
aunt
khi bố mẹ nó mất, nó được một người cô trông coi chăm sóc
sự tạm giam (chờ xét xử)
be
held
in
custody
bị tạm giam
take
somebody
into
custody
bắt giam ai