Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cusp
/kʌsp/
US
UK
Danh từ
mũi cong; mũi
the
cusp
of
a
crescent
mũi cong của trăng lưỡi liềm
the
cusp
of
a
leaf
mũi lá
* Các từ tương tự:
cuspate
,
cuspdal
,
cuspid
,
cuspidal
,
cuspidat
,
cuspidate
,
cuspidated
,
cuspidor