Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
curry
/'kʌri/
US
UK
món ca-ri
a
beef
curry
món ca-ri thịt bò
Động từ
(curried)
chải lông (cho ngựa)
curry favour [with somebody]
(nghĩa xấu)
nịnh hót, bợ đỡ (ai)
* Các từ tương tự:
curry powder
,
curry-comb