Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
curiosity
/kjʊəri'ɒsəti/
US
UK
Danh từ
sự ham biết; sự tò mò
out
of
curiosity
vì tò mò
he
gave
in
to
curiosity
and
opened
the
letter
addressed
to
his
sister
anh ta không ghìm được tính tò mò và bóc thư của chị gái ra xem
người kỳ lạ, vật kỳ lạ, vật quý hiếm
curiosity killed the cat
quá tò mò chết người được đấy!