Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
curio
/ˈkjɚriˌoʊ/
US
UK
noun
plural -rios
[count] :a small and unusual object that is considered interesting or attractive
She
loves
to
browse
the
shops
in
small
towns
,
looking
for
curios
.
* Các từ tương tự:
curiosity
,
curious