Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
curator
/kjʊə'reitə[r]/
/kjʊə'rətər/
US
UK
Danh từ
quản đốc bảo tàng; quản đốc phòng trưng bày nghệ thuật
* Các từ tương tự:
curatorial
,
curatorship