Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
cumber
/'kʌmbə/
US
UK
Danh từ
sự làm trở ngại
vật để ngổn ngang choán chỗ
Ngoại động từ
làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
để ngổn ngang, chồng chất lên
* Các từ tương tự:
cumberer
,
cumbersome
,
cumbersomely
,
cumbersomeness