Danh từ
cổ tay áo (áo sơ mi, áo vét)
(từ Mỹ) (cách viết khác turn up) gấu quần vén lên
cuffs
(số nhiều) (tiếng lóng) (như handcuffs)
off the cuff
thiếu suy nghĩ, thiếu chuẩn bị
đưa ra một nhận xét thiếu suy nghĩ
câu nói đùa thiếu suy nghĩ
Động từ
bợp vào đầu (ai); bạt tai (ai)
Danh từ
cái bợp vào đầu, cú bạt tai