Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
cu
US
UK
(viết tắt của cubic)
khối
a
volume
of
2
cum
thể tích 2 mét khối
* Các từ tương tự:
cua
,
cuadrilla
,
cub
,
cub reporter
,
cub-hunting
,
cub-scout
,
cubage
,
cuban
,
cubature