Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crumple
/'krʌmpl/
US
UK
Động từ
vò nhàu, làm nhàu nếp
material
that
crumples
easily
vải dễ nhàu
a
crumpled
[
up
]
suit
bộ quần áo bị nhàu
he
crumpled
the
paper
[
up
]
into
a
ball
nó vò tờ giấy thành một viên tròn
the
child's
face
crumpled
up
and
he
began
to
cry
mặt đứa bé nhăn lại và nó bắt đầu khóc
(+ up) sụp đổ
her
resistance
to
the
proposal
has
crumpled
sự chống đối của chị ta đối với lời đề nghị đã sụp đổ