Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crumb
/krʌm/
US
UK
Danh từ
vụn (bánh mì…)
crumbs
of
bread
vụn bánh mì
ruột bánh mì
mẩu, tý chút
a
few
crumbs
of
information
vài mẩu tin
I
failed
my
exam
and
my
only
crumb
of
comfort
is
that
I
can
take
it
again
tôi đã hỏng thi và tý chút hy vọng là tôi có thể thi lại
(từ Mỹ, khẩu ngữ) người đáng khinh, người đê tiện
* Các từ tương tự:
crumb-brush
,
crumb-cloth
,
crumb-tray
,
crumble
,
crumbliness
,
crumbly
,
crumbs
,
crumby