Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crowning
/'kraʊniŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc hngữ)
hoàn hảo; tốt đẹp
the
crowning
success
of
her
career
thành công tốt đẹp của sự nghiệp của bà ta
her
crowning
glory
is
in
her
hair
vẻ đẹp lộng lẫy hoàn hảo của cô ta là ở mái tóc