Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cross-stitch
/ˈkrɑːsˌstɪʧ/
US
UK
noun
plural -stitches
[count] :a stitch in the shape of an X
The
blouse
had
cross-stitches
around
the
neckline
.