Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
croon
/ˈkruːn/
US
UK
verb
croons; crooned; crooning
to sing (a song) in a low soft voice [+ obj]
croon
a
lullaby
[
no
obj
]
The
mother
crooned
as
she
rocked
the
baby
.
* Các từ tương tự:
crooner