Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cringe
/krindʒ/
US
UK
Động từ
(+at, from) co rúm lại
a
child
cringing
in
terror
cháu bé co rúm lại vì khiếp sợ
(+ to, before) khúm núm
he's
always
cringing
to
the
boss
anh ta lúc nào cũng khúm núm trước ông sếp