Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crew
/kru:/
US
UK
Danh từ
phi đội; thủy thủ đoàn
đội, nhóm
a
camera
crew
đội quay phim
(thường nghĩa xấu) tụi, bè lũ
the
people
she'd
invited
were
a
pretty
motley
crew
những người mà chị ta mời là một tụi khá hỗn tạp
Động từ
nhập vào đội, nhập vào nhóm
men
are
needed
to
crew
the
lifeboat
đang cần người vào đội xuồng cứu đắm
Động từ
quá khứ của crow
xem
crow
* Các từ tương tự:
crew cut
,
crew neck
,
crewel