Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crescent
/'kresnt/
US
UK
Danh từ
hình lưỡi liềm; vật hình lưỡi liềm
dãy nhà hình vong cung
the Crescent
(số ít)
đạo Hồi
the
Cross
and
the
Crescent
đạo Thiên Chúa (thánh giá) và đạo Hồi
* Các từ tương tự:
crescent-shaped
,
crescentic
,
crescentiform