Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
creeping
/'kri:piŋ/
US
UK
Tính từ
dần dần (nói về điều không hay)
the
disease
results
in
creeping
paralysic
bệnh dẫn đền tình trạng liệt dần dần
* Các từ tương tự:
creeping discharge
,
creeping display
,
Creeping inflation
,
creepingly