Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
credible
/'kredəbl/
US
UK
Tính từ
có thể tin được, đáng tin
a
credible
report
bản báo cáo đáng tin
it
seems
barely
credible
điều đó dường như không thể tin được
* Các từ tương tự:
Credible threat
,
credibleness