Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
credence
/'kri:dns/
US
UK
Danh từ
attach (give) credence to something
tin
I
attach
little
credence
to
what
he
says
tôi ít tin vào những gì nó nói
gain credence
giành được lòng tin
lend credence to something
làm cho điều gì đáng tin hơn