Danh từ
    
    nếp gấp, nếp nhăn
    
    
    
    là một nếp gấp lên quần
    
    
    
    vải không nhàu
    
    nếp nhăn da
    
    
    
    nếp nhăn da quanh mắt ông già
    
    vạch định vị trí người phát bóng và người đập bóng (cricket)
    
    Động từ
    
    [làm cho] có nếp gấp, [làm cho] có nếp nhăn
    
    
    
    vải dễ bị nhăn (bị nhàu)
    
    crease somebody up
    
    (Anh, khẩu ngữ)
    
    làm cho ai rất thích thú
    
    
    
    những câu nói đùa của cô ta thực sự làm tôi rất thích thú