Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
creaky
/'kri:ki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
cót két
a
creaky
floor-board
tấm ván sàn kêu cót két
the
Government's
policy
is
rather
looking
creaky
chính sách của chính phủ xem ra có phần rệu rạo